Blog

de thi tieng anh lop 1 hoc ki 2 | TaigameIOline

387

5 Đề thi học kì 2 môn tiếng Anh lớp 1 năm 2020 – 2021

Bộ 4 đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 1 cuối học kì 2 có đáp án dưới đây nằm trong bộ đề thi tiếng Anh học kì 2 lớp 1 năm 2020 – 2021 do taigameionline.vn sưu tầm và đăng tải. 4 Đề kiểm tra cuối năm tiếng Anh lớp 1 có đáp án gồm nhiều dạng bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 1 chương trình mới khác nhau được biên tập bám sát chương trình học giúp học sinh lớp 1 ôn tập Tiếng Anh hiệu quả và đạt điểm cao trong kì thi sắp tới.

⇒ Tham khảo thêm đề thi cuối kì 2 lớp 1 môn Tiếng Anh có đáp án khác:

  • Đề thi tiếng Anh lớp 1 học kỳ 2 i-Learn Smart Start năm 2021 số 3
  • Đề thi tiếng Anh lớp 1 học kỳ 2 i-Learn Smart Start năm 2021 số 2
  • Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 I-learn Smart năm 2021 số 1 MỚI
  • Đề thi học kì 2 lớp 1 môn Tiếng Anh HOT

I. Đề thi học kì 2 môn tiếng Anh lớp 1 có đáp án – Đề số 1

I/ Write “A” or “An”

1. ______________ apple

2. ______________ umbrella

3. ______________ boy

4. ______________ jug

5. ______________ elephant

II/ Look at the picture and complete the words

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 3

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 3

1. _ e a _

2. d _ c _

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 3

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 3

3. l _ l l _ p _ p

4. _ a _

III/ Count and write

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 3

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 3

Đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 sách Chân trời sáng tạo năm 2021 - Đề 3

1. _________ mangoes

2. _________ cats

3. _________ elephants

IV/ Reorder these words to have correct sentences

1. Is/ plane/ a/ it/ ?/

_______________________________________

2. this?/ is/ What/

_______________________________________

3. lunchbox/ I/ have/ my/ ./

_______________________________________

-The end-

Đáp án đề thi Tiếng Anh lớp 1 học kì 2 – Đề 1

I/ Write “A” or “An”

1. ______an________ apple

2. ______an________ umbrella

3. ______a________ boy

4. ______a________ jug

5. ______an________ elephant

II/ Look at the picture and complete the words

1. pear

2. duck

3. lollipop

4. hat

III/ Count and write

1. Ten mangoes

2. Two cats

3. Four elephants

IV/ Reorder these words to have correct sentences

1. Is it a plane?

2. What is this?

3. I have my lunchbox.

II. Đề thi học kì 2 lớp 1 môn tiếng Anh có đáp án – Đề số 2

I. Choose the odd one out. Chọn từ khác loại.

1. A. ballB. bananaC. pear2. A. fishB. frogC. choose3. A. cookieB. legC. hand4. A. sevenB. tenC. many5. A. sit downB. nameC. raise your hand

II. Read and match. Đọc và nối.

1. la. __at2. kb. tu____3. bc. bir___4. cd. ___ite5. de. ___ion

III. Reorder the words. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.

1. nose/ This/ my/ is/ ./

__________________________

2. legs/ are/ These/ my/ ./

__________________________

3. they/ are/ What/ ?/

__________________________

4. hippos/ are/ They/ ./

__________________________

5. sandwich/ I/ a/ have/ ./

__________________________

ĐÁP ÁN

I. Choose the odd one out. Chọn từ khác loại.

1 – A; 2 – C; 3 – A; 4 – C; 5 – B;

II. Read and match. Đọc và nối.

1 – e – lion;

2 – d – kite;

3 – b – tub;

4 – a – cat;

5 – c – bird;

III. Reorder the words. Sắp xếp những từ dưới đây thành câu hoàn chỉnh.

1 – This is my nose.

2 – These are my legs.

3 – What are they?

4 – They are hippos.

5 – I have a sandwich.

III. Đề thi học kì 2 tiếng Anh lớp 1 có đáp án – Đề số 3

I. Read and Match (Đọc và nối)

AB1. Good morninga. Tạm biệt2. Good afternoonb. Chào buổi sáng3. Good byec. Ngồi xuống4. Stand upd. Chào buổi chiều5. Sit downe. Đứng lên

II. Reorder the word (Sắp xếp từ đã cho)

1. Goodbye./ later/ See/ you/ .

2. mum/ That/ my/ is/ ./

3. a/ Is/ robot/ this/ ?/

4. for/ What/ have/ you/ do/ lunch/ ?/

5. apple/ I/ juice/ like/ ./

III. Choose the odd one out. (Chọn từ khác loại)

1. A. pupilB. teacherC. Desk2. A. mumB. doctorC. Vet3. A. cakeB. bottleC. ice cream4. A. bikeB. taxiC. hand5. A. IB. dadC. she

Đáp án đề thi cuối học kì 2 lớp 1 môn tiếng Anh

I. Read and Match (Đọc và nối)

1 – b; 2 – d; 3 – a; 4 – e; 5 – c;

II. Reorder the word (Sắp xếp từ đã cho)

1 – Goodbye. See you later.

2 – That is my mum.

3 – Is this a robot?

4 – What do you have for lunch?

5 – I like apple juice.

III. Choose the odd one out. (Chọn từ khác loại)

1 – C; 2 – A; 3 – B; 4 – C; 5 – B;

IV. Đề tiếng Anh lớp 1 học kì 2 có đáp án – Đề số 4

I. Look and write:

up down juice apples a boy

a girl a book a car

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1

II. Look at the picture and complete the word:

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1

III. Complete the conversation:

Benny see name’s please too I’m fine

bye like Good Here you thank you’re

Ex: I’m Benny.

Hello, Benny.

1. My________Sue

________morning, Sue.

2. How are _______?

_______,thank you.

3. A book._______you.

_________welcome.

4. Good-_____!

______ you tomorrow!

5. Cookies,_______.

______ you are.

6. I_____pink.

Me,______!

Đáp án đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1

I. Look and write:

up; down; juice; apples; a boy;

a girl; a book; a car;

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1

II. Look at the picture and complete the word:

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1

III. Complete the conversation:

Benny see name’s please too I’m fine

bye like Good Here you thank you’re

1. My name’s Sue

Good morning, Sue.

2. How are you?

Fine,thank you.

3. A book. thank you.

You’re welcome.

4. Good- bye!

See you tomorrow!

5. Cookies, please.

Here you are.

6. I like pink.

Me, to!

IV. Connect:

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1

V. Which are the same? Circle.

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1

VI. Which is different? Write an X.

Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1

V. Đề thi cuối kì 2 lớp 3 môn tiếng Anh có đáp án số 5

I. Complete the sentence.

cars; years; bedroom; five; old;

1. This is my ________.

2. How many _______?

3. There are _______ cars.

4. How _______ is Lam?

5. I am seven _______ old.

II. Read and match.

AB1. Lisa needs somea. banana.2. Thankb. apple.3. Mai wants ac. balls.4. Touch yourd. you5. Bobby has ane. hand.

III. Reorder.

1. teddy/ That/ a/ is/ bear/ .

_______________________

2. How/ many/ balls/ ?

_______________________

3. two/ Kim/ kites/ has/ .

_______________________

4. a/ have/ I/ doll/ ./

_______________________

5. old/ he/ How/ is/ ?

_______________________

ĐÁP ÁN

I. Complete the sentence.

cars; years; bedroom; five; old;

1. This is my ___bedroom_____.

2. How many ___cars____?

3. There are ___five____ cars.

4. How ____old___ is Lam?

5. I am seven ___years____ old.

II. Read and match.

1 – c; 2 – d; 3 – a; 4 – e; 5 – b;

III. Reorder.

1. teddy/ That/ a/ is/ bear/ .

___That is a teddy bear._______

2. How/ many/ balls/ ?

______How many balls?_______

3. two/ Kim/ kites/ has/ .

______Kim has two kites._____

4. a/ have/ I/ doll/ ./

_____I have a doll._________

5. old/ he/ How/ is/ ?

_____How old is he?_______

Trên đây là toàn bộ nội dung đề thi và đáp án của Đề thi học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 1 có đáp án. Mời bạn đọc tham khảo thêm nhiều tài liệu ôn tập Tiếng Anh 1 cả năm khác như: Học tốt Tiếng Anh lớp 1, Đề thi học kì 2 lớp 1 các môn. Đề thi học kì 1 lớp 1 các môn, Trắc nghiệm Tiếng Anh lớp 1 online,… được cập nhật liên tục trên taigameionline.vn.

0 ( 0 votes )

TaigameIOline

https://taigameionline.vn
TaigameIOline - Chia sẻ mọi thứ về Game, Phần Mềm, Thủ Thuật dành cho máy tính với những tin hay nhất và những thông tin kiến thức hỏi đáp.

Readers' opinions (0)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài Viết Liên Quan

Bài Viết Mới

24/05/2023 19:41 11

24/05/2023 17:52 8

Load more